Ford Ranger Raptor giá bán và thông số kỹ thuật
Ford Ranger Raptor 2023 có giá bán tại thị trường Việt Nam 1,299 tỉ ra mắt tại Hà Nội Ford ngày 27/04/2023
Tại thị trường việt nam Ford ranger raptor có 5 màu sắc bao gồm : cam, xám, đen, trắng và xanh.
I. Giá bán
Với giá bán niêm yết là 1,299 tỉ đồng thấp hơn so với giá dự kiến ban đầu, đắt hơn so với phiên bản cũ, cao hơn phiên bản Ranger Wildtrak. Riêng 2 màu (cam và xám) có giá cao hơn chút 1,306 tỉ đồng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4 |
|
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Kiểu động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1996 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) / Maximum power | 210 (154,5 KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | EURO 5 |
Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu / 4×4 |
Gài cầu điện / Shift – on – fly | Có / With |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Có / With |
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential | Có / With |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift | Có / With |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System | Diesel |
Cỡ Lốp / Tyre size | 285/70R17 |
Bánh xe / Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 17” / Alloy 17″ |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5381x2028x1922 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 233 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6600 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity ( L ) | 80L |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | |
Hệ Thống Treo trước / Front Suspenion | hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, giảm xốc thể thao và thanh cân bằng |
Hệ Thống treo Sau / rear Suspension | Giảm xốc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Suspension | Phanh Đĩa / Disc brake |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor | Cảm biến phía sau / Rear sensor |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist | Có / With |
Ga tự động / Cruise control | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước dựa trên Cam-base AEB | Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System | Có / With |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |
Đèn phía trước / Headlamp | LED Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp |
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running lamp | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE / INTERIOR | |
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat material | Da + Vinyl tổng hợp / Leather +Vinyl |
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Cửa kính điều khiển điện / Power window | Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Interion rear view miror | Tự động điều chỉnh 2 chế dộ ngày đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa ( 6 speakers ) |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói / SYNC gen 3 |
Bản đồ / Navigation system | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
II. Nội Thất
Ghế ngồi thể thao được thiết kế hoàn toàn mới, lấy cảm hứng từ máy bay chiến đấu phản lực, mang đến sự thoải mái và hỗ trợ người ngồi.
Với đường chỉ màu cam đậm chất thể thao, cùng với 7 chế độ lái (Normal, Sport, Slippery, Rock Crawl, Sand, Mud/Ruts và Baja).
Với tone màu đen chủ đạo về nội thất và màu cam điểm nhấn tạo nên sự mạnh mẽ và tinh tế. Màn hình đồng hỗ kỹ thuật số, màn hình giải trí cảm ứng 12 inch kết nối không dây với thiết bị Apple và Android, cùng hệ thống sạc không dây được thiết kế tinh xảo.
Vô lăng thể thao chỉ có trên Ranger Raptor, núm xoay chỉnh dẫn động còn có thêm nút 4A (4 bánh toàn thời gian) chỉ có trên Raptor.
III. Ngoại Thất
Hệ thống khung gầm mới được gia cố vững chắc hơn. Hệ thống treo tay đòn kép phía trước cùng hệ thống treo sau với thanh ổn định liên kết kiểu Watts được cải tiến giúp Ranger Raptor Thế hệ Mới nhẹ nhàng vượt qua các địa hình.
Đèn led ma trận, bộ giảm sốc FOX 2,5 inch cải tiến với cảm biến vị trí Position Sensitive Damping.
Ford Ranger Raptor được trang bị hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian tiên tiến, với hộp số phụ hai tốc độ hoàn toàn mới được điều khiển bằng điện, kết hợp chức năng khóa vi sai ở cầu sau.
IV. Ứng dụng công nghệ
Với ứng dụng FordPass cho phép bạn có thể kết nối với chiếc xe mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể xác định được vị trí xe, khởi động, mở/khóa xe, làm ấm hoặc làm mát trước khoang xe từ xa
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.